Máy Thái Rau Củ Quả YQC1000 – Cỗ Máy Công Nghiệp Năng Suất 1000kg/h, Thái Đa Dạng Chuẩn Đẹp
Từ khóa chính: máy thái rau củ quả YQC1000, máy cắt rau công nghiệp YQC1000, máy thái rau băng tải 1000kg/h.
LSI: máy thái rau công nghiệp, máy cắt lát sợi hạt lựu, máy sơ chế nông sản xuất khẩu, máy cắt rau băng tải inox 304.

1️⃣ Tổng quan & Ứng dụng
YQC1000 là dòng máy cắt thái rau củ công nghiệp cỡ lớn, tối ưu cho sản xuất liên tục ca dài. Máy cho phép thay dao linh hoạt để cắt lát, sợi, hạt lựu, con chì, khối… phù hợp nhiều quy trình: sấy khô, cấp đông IQF, đóng gói MAP, salad đóng khay, bếp trung tâm, suất ăn công nghiệp.
- Nguyên liệu: bắp cải, cần tây, hành lá, rau thơm; cà rốt, khoai tây/khoai lang, củ cải, su hào, bí đỏ; trái cây & dược liệu.
- Năng suất tham chiếu: 200 – 1000 kg/giờ (tùy nguyên liệu, độ dày lát, tốc độ băng tải/dao).
- Chất lượng lát cắt: đều, ít vụn, không chảy nước, giảm hao hụt sơ chế.
2️⃣ Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Chi tiết | Ghi chú |
|---|---|---|
| Model | YQC-1000
|
Dòng công nghiệp cỡ lớn |
| Nguồn điện | 220V/50Hz hoặc 380V/3P | Chọn theo hạ tầng điện |
| Công suất motor | ≈ 1.5 kW | Motor dây đồng, tải nặng |
| Năng suất | 200 – 1000 kg/giờ | Phụ thuộc tốc độ & nguyên liệu |
| Kích thước máy | ~ 1300 × 610 × 1060 mm | Dễ bố trí dây chuyền |
| Trọng lượng | ~ 180–220 kg | Khung vững, chống rung |
| Vật liệu | Inox 304 | Chuẩn VSATTP, chống gỉ |
| Kiểu cắt | Lát, sợi, hạt lựu, con chì, khối | Thay dao nhanh |
| Độ dày lát | ~ 1 – 30 mm | Điều tốc băng tải/dao |
| Bảo hành | 12 tháng | Linh kiện sẵn kho |
Mẹo thiết lập nhanh: lát 1–3 mm (sấy); 4–8 mm (salad/đóng khay); 10–20 mm (nấu). Độ dài lát phụ thuộc tương quan tốc độ băng tải/dao.
3️⃣ Cấu tạo & Nguyên lý hoạt động
- Buồng cắt 1: nạp nguyên liệu → thái lát sơ cấp với độ dày tùy chỉnh.
- Băng tải trung gian: đưa lát sang buồng 2 ổn định, giảm tắc nghẽn khi chạy ca dài.
- Buồng cắt 2: tạo hình bằng dao rời (sợi/hạt lựu/con chì/lượn sóng/khối).
- Cửa xả: gom sản phẩm vào khay/băng chuyền tiếp theo.
- Khung – vỏ: inox 304, bánh xe chịu lực, chân đế cao su chống rung.
Truyền động tối ưu với hộp số/bánh răng & dây curoa, vận hành êm – giảm mài mòn, phù hợp môi trường ẩm.
4️⃣ Ưu điểm nổi bật của YQC1000
✔ Năng suất cực cao – chuẩn công nghiệp
Đạt đến 1000 kg/giờ với nguyên liệu đồng nhất; thay thế 6–8 lao động thủ công, giảm chi phí dài hạn.
✔ Một máy – nhiều kiểu cắt
Tùy chọn bộ dao giúp cắt lát mỏng, sợi nhỏ, hạt lựu, con chì, khối lớn… phù hợp từ rau lá mềm đến củ quả cứng.
✔ Inox 304 toàn khung – vệ sinh tối đa
Chống gỉ, ít bám bẩn, dễ lau rửa sau mỗi ca; đáp ứng yêu cầu HACCP/ISO trong nhà máy thực phẩm.
✔ Điều tốc linh hoạt
Điều chỉnh độc lập tốc độ băng tải/dao để kiểm soát chính xác độ dày – chiều dài lát, tối ưu chất lượng cảm quan.
✔ Bảo trì đơn giản
Dao – tấm chắn – băng tải dễ tháo rời; linh kiện phổ thông, sẵn kho; thiết kế chống nước – bụi phần điện.
5️⃣ 🎥 Video thực tế YQC1000
6️⃣ Hướng dẫn sử dụng & vệ sinh
Quy trình vận hành nhanh
- Đặt máy cố định, kiểm tra nguồn 220V hoặc 380V, tiếp địa an toàn.
- Chọn & lắp dao phù hợp (lát/sợi/hạt lựu/khối), siết chặt chốt.
- Điều chỉnh tốc độ băng tải/dao theo nguyên liệu & độ dày mong muốn.
- Nạp nguyên liệu đều, không đưa lẫn vật cứng (đá/kim loại).
- Thu sản phẩm tại cửa xả; theo dõi chất lượng, tinh chỉnh tốc độ khi cần.
Vệ sinh – bảo trì định kỳ
- Ngắt điện, chờ dao dừng hẳn rồi tháo che chắn – dao – băng tải để làm sạch.
- Dùng nước ấm & dung dịch trung tính; lau khô mọi chi tiết trước khi lắp lại.
- Mài dao định kỳ (2–4 tuần/lần tùy cường độ); tra mỡ ổ trục/hộp số hàng tháng.
An toàn: không chạm tay vào vùng dao khi máy chạy; dùng găng tay chống cắt khi thao tác lưỡi dao; luôn cắt nguồn trước bảo trì.
7️⃣ Phân tích ROI – Lợi ích đầu tư
| Chỉ tiêu | Trước khi có máy | Sau khi dùng YQC1000 |
|---|---|---|
| Nhân công thái | 8-10 người/ca | 1–2 người/ca |
| Thời gian sơ chế | 8 giờ/500 kg | 1–2 giờ/500 kg |
| Tỷ lệ hao hụt | 10–15% | Giảm còn 3–5% |
| Đồng đều lát cắt | Thấp | Cao |
| Khả năng mở rộng | Khó | Dễ – ghép dây chuyền |
Kết luận: máy giúp rút ngắn thời gian hoàn vốn, kiểm soát chi phí, nâng chất lượng thành phẩm – yếu tố then chốt khi làm xuất khẩu.
8️⃣ So sánh YQC1000 với YQC850 & YQC660

| Tiêu chí | YQC660 | YQC850 | YQC1000 |
|---|---|---|---|
| Năng suất | 130–660 kg/h | 300–900 kg/h | 200–1000 kg/h |
| Ứng dụng | Bếp vừa – nhỏ | Bếp công nghiệp | Xưởng lớn/nhà máy |
| Kiểu cắt | Lát/sợi/hạt lựu/khúc | Hai đầu cắt đa nhiệm | Đa dao – tối ưu sản lượng |
| Chất liệu | Inox | Inox | Inox 304 toàn khung |
9️⃣ FAQ – Câu hỏi thường gặp
- YQC1000 cắt được những loại nào?
- Rau lá xanh, củ cứng, trái cây, dược liệu; kiểu cắt: lát, sợi, hạt lựu, con chì, khối.
- Độ dày lát cắt điều chỉnh thế nào?
- Điều tốc băng tải & dao; dải tham chiếu ~1–30 mm (tùy bộ dao & setup).
- Vệ sinh có phức tạp không?
- Không. Dao/băng tải/che chắn tháo rời; inox 304 dễ làm sạch, lau khô là xong.
- Có phiên bản 380V 3P cho nhà máy lớn không?
- Có. Liên hệ để được tư vấn cấu hình phù hợp dây chuyền.
🔟 Liên hệ – Báo giá & Demo thực tế
Máy Thực Phẩm Hiếu Minh – phân phối Máy Thái Rau Củ Quả YQC1000 chính hãng, hỗ trợ demo theo nguyên liệu, giao lắp toàn quốc, bảo hành 12 tháng.
- ✔ Tư vấn chọn dao & layout dây chuyền tối ưu
- ✔ Video test máy – Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
- ✔ Linh kiện sẵn kho: dao, băng tải, motor
📞 Hà Nội: 0911 903 232 |
📞 TP.HCM: 0968 088 891
🌐 Website: maythucphamhieuminh.com.vn
Xem thêm:
Máy thái rau biến tần YQC850 |
Máy thái rau công nghiệp YQC803 |
Máy thái rau củ quả YQC660




















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.